1 | | 101 bài văn hay lớp 6/ Tuyển chọn: Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 191tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN77607, MTN77608, MTN77609, MTN78446, MTN78447, MTN78448, MTN78449, TN39176, TN39177, TN39178, TN40553, TN40554, TN40555, TNL10453 |
2 | | 101 bài văn hay lớp 7/ Tuyển chọn: Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 243tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN77610, MTN77611, MTN77612, TN39179, TN39180, TN39181, TNL10454 |
3 | | 101 bài văn hay lớp 8/ Tuyển chọn: Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 247tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN77613, MTN77614, MTN77615, MTN78454, MTN78455, MTN78456, MTN78457, TN39182, TN39183, TN39184, TN40559, TN40560, TN40561, TNL10455 |
4 | | 101 bài văn hay lớp 9/ Tuyển chọn: Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 307tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN77616, MTN77617, MTN77618, MTN78450, MTN78451, MTN78452, MTN78453, TN39185, TN39186, TN39187, TN40574, TN40575, TN40576, TNL10456 |
5 | | Chiến lược luyện thi THPT bộ đề thi môn ngữ văn/ Nguyễn Tú Phương chủ biên; Biên soạn: Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Phương Khánh, Lê Nguyệt Minh . - H.: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 403tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM27444, M158193, M158194, PM043063, VL001626, VL52377 |
6 | | Chiến lược luyện thi THPT bộ đề thi trắc nghiệm môn khoa học tự nhiên/ Nguyễn Phương Khánh chủ biên; Biên soạn: Nguyễn Thanh Lâm, Lê Nguyệt Minh, Nguyễn Tú Phương . - H.: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 399tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM27443, M158191, M158192, PM043062, VL001625, VL52376 |
7 | | Chiến lược luyện thi THPT bộ đề thi trắc nghiệm môn khoa học xã hội/ Lê Nguyệt Minh chủ biên; Biên soạn: Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Phương Khánh, Nguyễn Tú Phương . - H.: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 415tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM27442, M158189, M158190, PM043061, VL001624, VL52375 |
8 | | Chiến lược luyện thi THPT bộ đề thi trắc nghiệm môn tiếng Anh/ Nguyễn Thanh Lâm chủ biên; Biên soạn: Nguyễn Phương Khánh, Lê Nguyệt Minh, Nguyễn Tú Phương . - H.: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 307tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM27441, M158187, M158188, PM043060, VL001623, VL52374 |
9 | | Giáo dục học sinh bảo vệ nước sạch và vệ sinh môi trường/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Thanh Lâm: biên soạn . - H.: Dân trí, 2014. - 98tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM22776, M143580, M143581, M143582, PM035566, VV010586, VV73616, VV73617 |
10 | | Ma túy học đường và hiểm họa/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Thanh Lâm: biên soạn . - H.: Dân trí, 2014. - 99tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM24369, M149082, M149083, M149084, PM038425, VV012397, VV76745, VV76746 |
11 | | Nước với sức khỏe con người/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Thanh Lâm: biên soạn . - H.: Dân trí, 2014. - 94tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM22777, M143583, M143584, M143585, PM035567, VV010585, VV73618, VV73619 |
12 | | Phòng, chống ma túy học đường: Dành cho học sinh các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Thanh Lâm: biên soạn . - H.: Dân trí, 2014. - 99tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM23474, M146006, M146007, M146008, PM036817, VV011260, VV74762, VV74763 |
13 | | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng kiểm soát cảm xúc/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Sư phạm, 2017. - 63tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: MTN78587, MTN78588, MTN78589, TN40419, TN40420, TN40421, TNL10563 |
14 | | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng làm chủ bản thân/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Sư phạm, 2017. - 58tr.: minh hoạ; 24cm Thông tin xếp giá: TN40424 |
15 | | Sổ tay điển cố tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Biên soạn: Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 355tr.; 18cm Thông tin xếp giá: MTN80030, MTN80031, TN41911, TN41912, TNN11389 |
16 | | Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Biên soạn: Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 339tr.; 18cm Thông tin xếp giá: MTN80032, MTN80033, TN41913, TN41914, TNN11390 |
17 | | Tuyển chọn đề ôn luyện & kiểm tra định kì ngữ văn 6/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương . - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 123tr.: 24cm Thông tin xếp giá: MTN78436, MTN78437, MTN78438, TN40550, TN40551, TN40552, TNL10519 |
18 | | Tuyển chọn đề ôn luyện & kiểm tra định kì ngữ văn 8/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương . - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 119tr.: bảng; 24cm Thông tin xếp giá: MTN78430, MTN78431, MTN78432, TN40562, TN40563, TN40564, TNL10517 |
19 | | Tuyển chọn đề ôn luyện và kiểm tra định kì ngữ văn 7/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương . - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 123tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TN40556, TN40557, TN40558 |
20 | | Tuyển chọn đề ôn luyện và kiểm tra định kỳ ngữ văn 9/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương . - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 123tr.: 24cm Thông tin xếp giá: MTN78433, MTN78434, MTN78435, TN40571, TN40572, TN40573, TNL10518 |
21 | | Văn hóa tình dục và những bất hòa tình dục/ Đặng Phương Kiệt, Nguyễn Thanh Lâm: chủ biên . - H.: Thanh niên, 2003. - 290tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV65446, VV65447 |
|